Nghĩa của từ meditative trong tiếng Việt

meditative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meditative

US /ˈmed.ə.teɪ.t̬ɪv/
UK /ˈmed.ə.teɪ.t̬ɪv/
"meditative" picture

tính từ

(liên quan đến) thiền định, trầm ngâm, suy ngẫm

Involving meditation (= giving your attention to one thing as a religious activity or to relax).

Ví dụ:

For a few moments, the two men sat in meditative silence.

Trong một lúc, hai người đàn ông ấy ngồi trong im lặng thiền định.