Nghĩa của từ meditate trong tiếng Việt
meditate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meditate
US /ˈmed.ə.teɪt/
UK /ˈmed.ə.teɪt/

động từ
thiền, suy ngẫm, trù tính
To think calm thoughts in order to relax or as a religious activity.
Ví dụ:
Sophie meditates for 20 minutes every day.
Sophie thiền 20 phút mỗi ngày.
Từ liên quan: