Nghĩa của từ meadow trong tiếng Việt

meadow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

meadow

US /ˈmed.oʊ/
UK /ˈmed.oʊ/
"meadow" picture

danh từ

thảo điền, đồng cỏ, bãi cỏ

A piece of grassland, especially one used for hay.

Ví dụ:

A meadow ready for cutting.

Một đồng cỏ đã sẵn sàng để cắt.

Từ đồng nghĩa: