Nghĩa của từ pasture trong tiếng Việt
pasture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pasture
US /ˈpæs.tʃɚ/
UK /ˈpæs.tʃɚ/

danh từ
động từ
chăn thả
To put animals in a field to feed on grass.
Ví dụ:
The cattle were pastured on rich meadow grass.
Gia súc được chăn thả trên đồng cỏ trù phú.