Nghĩa của từ maturity trong tiếng Việt

maturity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

maturity

US /məˈtʃʊr.ə.t̬i/
UK /məˈtʃʊr.ə.t̬i/
"maturity" picture

danh từ

tính trưởng thành, tính chín, tính thuần thục, tính cẩn thận, tính kỹ càng

The state, fact, or period of being mature.

Ví dụ:

Their experience, maturity, and strong work ethic.

Kinh nghiệm, tính trưởng thành và tinh thần làm việc vững vàng của họ.

Từ liên quan: