Nghĩa của từ "mature student" trong tiếng Việt

"mature student" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mature student

US /məˌtjʊə ˈstjuː.dənt/
"mature student" picture

danh từ

sinh viên trưởng thành

A student at a college or university who is older than the usual age.

Ví dụ:

I have had the pleasure of being a mature student.

Tôi đã có niềm vui được là một sinh viên trưởng thành.