Nghĩa của từ matriculate trong tiếng Việt

matriculate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

matriculate

US /məˈtrɪk.jə.leɪt/
UK /məˈtrɪk.jə.leɪt/
"matriculate" picture

động từ

nhập học, tốt nghiệp

To officially become a student at a university.

Ví dụ:

She matriculated in 1995.

Cô ấy đã nhập học vào năm 1995.

Từ liên quan: