Nghĩa của từ materialistic trong tiếng Việt
materialistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
materialistic
US /məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/
UK /məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/

tính từ
duy vật, thiên về vật chất
Caring more about money and possessions than anything else.
Ví dụ:
We're living in a highly materialistic society.
Chúng ta đang sống trong một xã hội thiên về vật chất cao.
Từ trái nghĩa: