Nghĩa của từ mate trong tiếng Việt
mate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mate
US /meɪt/
UK /meɪt/

động từ
danh từ
bạn, vợ, chồng, bạn đời, người trợ lực, con đực/ cái, trà mate
Each of a pair of birds or other animals.
Ví dụ:
A male bird sings to court a mate.
Một con chim đực hát để chào bạn đời.