Nghĩa của từ manual trong tiếng Việt
manual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manual
US /ˈmæn.ju.əl/
UK /ˈmæn.ju.əl/

tính từ
(thuộc) tay, làm bằng tay, chân tay
Involving using the hands or physical strength.
Ví dụ:
manual jobs
công việc chân tay
danh từ
sách hướng dẫn, xe số sàn
A book that tells you how to do or operate something, especially one that comes with a machine, etc. when you buy it.
Ví dụ:
Why don’t you read the manual?
Tại sao bạn không đọc sách hướng dẫn?
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: