Nghĩa của từ "Mandarin Chinese" trong tiếng Việt

"Mandarin Chinese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Mandarin Chinese

US /ˈmæn.dər.ɪn tʃaɪˈniːz/
"Mandarin Chinese" picture

danh từ

tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại, ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung Quốc

The standard literary and official form of Chinese based on the Beijing dialect, spoken by over 730 million people.

Ví dụ:

They are speaking Mandarin Chinese.

Họ đang nói tiếng Quan Thoại.