Nghĩa của từ mandarin trong tiếng Việt
mandarin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mandarin
US /ˈmæn.dɚ.ɪn/
UK /ˈmæn.dɚ.ɪn/

danh từ
trái quýt, quan lại, người quan liêu, tiếng quan thoại
A small, sweet type of orange that has a thinner, looser skin.
Ví dụ:
I go to the supermarket to buy mandarin.
Tôi đi siêu thị để mua quýt.
Từ liên quan: