Nghĩa của từ luckily trong tiếng Việt

luckily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

luckily

US /ˈlʌk.əl.i/
UK /ˈlʌk.əl.i/
"luckily" picture

trạng từ

may mắn thay

By good luck.

Ví dụ:

Luckily, no one was hurt in the accident.

May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: