Nghĩa của từ happily trong tiếng Việt
happily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
happily
US /ˈhæp.əl.i/
UK /ˈhæp.əl.i/

trạng từ
vui vẻ, sung sướng, hạnh phúc, may mắn, sẵn lòng, phù hợp, hợp lý, thích hợp
In a happy way.
Ví dụ:
children playing happily on the beach
trẻ em chơi vui vẻ trên bãi biển
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: