Nghĩa của từ "loosen up" trong tiếng Việt

"loosen up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loosen up

US /ˈluː.sən ʌp/
"loosen up" picture

cụm động từ

thư giãn, bớt căng thẳng, nới lỏng, làm lỏng, giãn cơ, trở nên thoải mái, cởi mở hơn

To relax and stop worrying.

Ví dụ:

You need to loosen up before the presentation.

Bạn cần thư giãn trước buổi thuyết trình.