Nghĩa của từ looming trong tiếng Việt
looming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
looming
US /ˈluː.mɪŋ/
UK /ˈluː.mɪŋ/
lờ mờ
tính từ
(of something unwanted or unpleasant) about to happen soon and causing worry:
Ví dụ:
the looming crisis
Từ liên quan: