Nghĩa của từ loom trong tiếng Việt

loom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loom

US /luːm/
UK /luːm/
"loom" picture

danh từ

khung cửi

A piece of equipment for weaving (= making thread into cloth).

Ví dụ:

Tweed was traditionally hand-woven on a loom.

Tweed theo truyền thống được dệt bằng tay trên khung cửi.

động từ

hiện ra lờ mờ, sắp xảy ra

To appear as a large, often frightening or unclear shape or object.

Ví dụ:

Dark storm clouds loomed on the horizon.

Những đám mây bão đen lờ mờ ở phía chân trời.