Nghĩa của từ "local area network" trong tiếng Việt
"local area network" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
local area network
US /ˌləʊ.kəl ˌer.i.ə ˈnet.wɜːrk/

danh từ
mạng cục bộ, mạng LAN
A system for connecting the computers of people who work in the same building.
Ví dụ:
The company supplies local area network equipment and technical support.
Công ty cung cấp thiết bị mạng cục bộ và hỗ trợ kỹ thuật.