Nghĩa của từ "listen in" trong tiếng Việt
"listen in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
listen in
US /ˈlɪs.ən ɪn/

cụm động từ
nghe lén, nghe chương trình radio
To listen to a conversation that you are not supposed to hear.
Ví dụ:
You shouldn't listen in on other people's conversations.
Bạn không nên nghe lén cuộc trò chuyện của người khác.
Từ liên quan: