Nghĩa của từ "easy listening" trong tiếng Việt
"easy listening" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
easy listening
US /ˌiː.zi ˈlɪs.ən.ɪŋ/

danh từ
nhạc dễ nghe
A type of music that is not complicated, serious, or difficult.
Ví dụ:
easy listening classics
những bản nhạc cổ điển dễ nghe