Nghĩa của từ "line graph" trong tiếng Việt
"line graph" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
line graph
US /ˈlaɪn ɡrɑːf/

danh từ
biểu đồ đường
A diagram that shows the relationship between the measurements of two things as points that are joined together by lines.
Ví dụ:
The line graph shows changes in individual patients over time.
Biểu đồ đường biểu diễn những thay đổi ở từng bệnh nhân theo thời gian.
Từ liên quan: