Nghĩa của từ legislate trong tiếng Việt

legislate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

legislate

US /ˈledʒ.ə.sleɪt/
UK /ˈledʒ.ə.sleɪt/
"legislate" picture

động từ

ban hành luật, lập pháp, xây dựng luật

If a government legislates, it makes a new law.

Ví dụ:

They promised to legislate against cigarette advertising.

Họ hứa sẽ ban hành luật cấm quảng cáo thuốc lá.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: