Nghĩa của từ launch trong tiếng Việt

launch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

launch

US /lɑːntʃ/
UK /lɑːntʃ/
"launch" picture

động từ

khai trương, khởi động, phóng, bắt đầu, hạ thủy, ban bố, phát động, quăng

To begin something such as a plan or introduce something new such as a product.

Ví dụ:

The programme was launched a year ago.

Chương trình đã được khởi động cách đây một năm.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự khởi động, xuồng lớn, xuồng du lịch, sự hạ thủy

An act or instance of launching something.

Ví dụ:

the launch of a new campaign against drinking and driving

khởi động một chiến dịch mới chống lại việc uống rượu và lái xe