Nghĩa của từ late trong tiếng Việt
late trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
late
US /leɪt/
UK /leɪt/

tính từ
chậm, muộn, trễ, gần đây, mới đây
Doing something or taking place after the expected, proper, or usual time.
trạng từ
muộn, trễ, chậm, vào cuối một thời kỳ
After the expected, proper, or usual time.
Ví dụ:
She arrived late.
Cô ấy đến muộn.
Từ trái nghĩa: