Nghĩa của từ lashing trong tiếng Việt

lashing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lashing

US /ˈlæʃ.ɪŋ/
UK /ˈlæʃ.ɪŋ/

đòn roi

danh từ

the punishment of being hit with a whip:
Ví dụ:
He was sentenced to receive a lashing.

tính từ

falling with great force:
Ví dụ:
Lashing rain and fierce winds have battered parts of the country today.
Từ liên quan: