Nghĩa của từ lament trong tiếng Việt

lament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lament

US /ləˈment/
UK /ləˈment/
"lament" picture

danh từ

lời than thở, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm

A song, poem, or other piece of writing that expresses sadness about someone's death.

Ví dụ:

The whole play can be interpreted as a lament for lost youth.

Toàn bộ vở kịch có thể được hiểu như một lời than thở cho tuổi trẻ đã mất.

động từ

than thở, than vãn, rên rỉ, than khóc, kêu than

To have or express very sad feelings about somebody/something.

Ví dụ:

She sat alone weeping, lamenting her fate.

Cô ấy ngồi một mình khóc lóc, than thở về số phận của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: