Nghĩa của từ kitty-cat trong tiếng Việt

kitty-cat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kitty-cat

US /ˈkɪ.ti kæt/
"kitty-cat" picture

danh từ

con mèo, mèo con

Informal terms referring to a domestic cat.

Ví dụ:

No kitty-cat would be complete without her own obvious set of whiskers.

Không có con mèo nào hoàn chỉnh nếu không có bộ ria rõ ràng của riêng nó.