Nghĩa của từ "kick back" trong tiếng Việt
"kick back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kick back
US /kɪk bæk/
UK /kɪk bæk/

cụm động từ
thư giãn, nghỉ ngơi, hối lộ
To stop doing things and relax.
Ví dụ:
After a long day, I just want to kick back and watch a movie.
Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn thư giãn và xem phim.
danh từ
tiền hối lộ
Money paid illegally to somebody in return for work or help.
Ví dụ:
The scandal involved millions in kickbacks to secure the contract.
Vụ bê bối liên quan đến hàng triệu đô la tiền hối lộ để giành hợp đồng.