Nghĩa của từ "keep out" trong tiếng Việt

"keep out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep out

US /ˈkiːp aʊt/
"keep out" picture

cụm động từ

ngăn không cho vào, cấm vào, tránh xa, không dính líu

To prevent somebody/something from entering a place.

Ví dụ:

The sign on the fence said “Keep Out” to warn trespassers.

Biển báo trên hàng rào ghi “Cấm vào” để cảnh báo người xâm nhập.