Nghĩa của từ karate trong tiếng Việt
karate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
karate
US /kəˈrɑː.t̬i/
UK /kəˈrɑː.t̬i/

danh từ
võ karate
A Japanese system of fighting in which you use your hands and feet as weapons.
Ví dụ:
a 34-year-old karate black belt
một người đai đen karate 34 tuổi
Từ liên quan: