Nghĩa của từ karat trong tiếng Việt

karat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

karat

US /ˈker.ət/
UK /ˈker.ət/
"karat" picture

danh từ

karat (K) (đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, bạc, các kim loại quý trong hợp kim của nó)

A unit for measuring how pure gold is.

Ví dụ:

a 24-karat gold wedding band

nhẫn cưới bằng vàng 24 karat

Từ liên quan: