Nghĩa của từ "juvenile delinquent" trong tiếng Việt
"juvenile delinquent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
juvenile delinquent
US /ˌdʒuː.vən.aɪl dɪˈlɪŋ.kwənt/

danh từ
tội phạm vị thành niên, thiếu niên phạm tội
A young person who is not yet an adult and who is guilty of committing a crime.
Ví dụ:
She is frequently threatened by a group of juvenile delinquents.
Cô ấy thường xuyên bị đe dọa bởi một nhóm tội phạm vị thành niên.
Từ liên quan: