Nghĩa của từ janitor trong tiếng Việt

janitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

janitor

US /ˈdʒæn.ə.t̬ɚ/
UK /ˈdʒæn.ə.t̬ɚ/
"janitor" picture

danh từ

tạp vụ, lao công

A person employed to take care of a large building, such as a school, and who deals with the cleaning, repairs, etc.

Ví dụ:

The school is in need of a new janitor.

Trường học đang cần tạp vụ mới.

Từ đồng nghĩa: