Nghĩa của từ "iron out" trong tiếng Việt

"iron out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

iron out

US /ˈaɪrn aʊt/
"iron out" picture

cụm động từ

giải quyết, khắc phục, làm phẳng, là phẳng

To remove problems or find solutions.

Ví dụ:

They need to iron out the details of the contract before signing.

Họ cần giải quyết các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.