Nghĩa của từ invigorating trong tiếng Việt
invigorating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
invigorating
US /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪ.t̬ɪŋ/

tính từ
sảng khoái, tươi mới
Making somebody feel healthy and full of energy.
Ví dụ:
an invigorating walk
một cuộc đi bộ sảng khoái
Từ liên quan: