Nghĩa của từ invigorate trong tiếng Việt

invigorate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

invigorate

US /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪt/
UK /ɪnˈvɪɡ.ɚ.eɪt/
"invigorate" picture

động từ

làm sảng khoái, làm cho tràn đầy sức sống, tiếp thêm sinh lực, làm khỏe mạnh, làm tỉnh táo, thúc đẩy

To make somebody feel healthy and full of energy.

Ví dụ:

Drinking a cup of coffee in the morning can invigorate you and help you start your day.

Uống một tách cà phê vào buổi sáng có thể làm bạn trở nên sảng khoái và giúp bạn bắt đầu ngày mới.

Từ liên quan: