Nghĩa của từ invasive trong tiếng Việt

invasive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

invasive

US /ɪnˈveɪ.sɪv/
UK /ɪnˈveɪ.sɪv/
"invasive" picture

tính từ

xâm lấn, xâm lược, xâm chiếm

​(of medical treatment) involving cutting into the body.

Ví dụ:

invasive surgery

phẫu thuật xâm lấn

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: