Nghĩa của từ intent trong tiếng Việt

intent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intent

US /ɪnˈtent/
UK /ɪnˈtent/
"intent" picture

danh từ

mục đích, ý định

What you intend to do.

Ví dụ:

She denies possessing the drug with intent to supply.

Cô ấy phủ nhận việc sở hữu ma túy với mục đích cung cấp.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

có chủ đích, có ý định, chăm chú, mải mê, dốc lòng, sôi nổi, hăng hái

Determined to do something, especially something that will harm other people.

Ví dụ:

They were intent on murder.

Chúng có ý định giết người.

Từ liên quan: