Nghĩa của từ instability trong tiếng Việt
instability trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
instability
US /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.t̬i/
UK /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.t̬i/

danh từ
sự bất ổn, tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững
The quality or state of being likely to change or fail suddenly.
Ví dụ:
political and economic instability
bất ổn chính trị và kinh tế
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: