Nghĩa của từ inquisitive trong tiếng Việt

inquisitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inquisitive

US /ɪnˈkwɪz.ə.t̬ɪv/
UK /ɪnˈkwɪz.ə.t̬ɪv/
"inquisitive" picture

tính từ

tò mò, tọc mạch

Asking too many questions and trying to find out about what other people are doing, etc.

Ví dụ:

Don't be so inquisitive. It's none of your business!

Đừng quá tò mò. Không phải chuyện của bạn!

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: