Nghĩa của từ inner trong tiếng Việt

inner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inner

US /ˈɪn.ɚ/
UK /ˈɪn.ɚ/
"inner" picture

tính từ

bên trong, ở trong, nội bộ, trong thâm tâm, thân cận, thầm kín

Inner feelings or thoughts are ones that you do not show or tell other people.

Ví dụ:

Sarah seemed to have a profound sense of inner peace.

Sarah dường như có một cảm giác sâu sắc về sự bình yên trong thâm tâm.

Từ liên quan: