Nghĩa của từ innate trong tiếng Việt
innate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
innate
US /ɪˈneɪt/
UK /ɪˈneɪt/
bẩm sinh
tính từ
An innate quality or ability is one that you were born with, not one you have learned:
Ví dụ:
Cyril's most impressive quality was his innate goodness.
Từ liên quan: