Nghĩa của từ innately trong tiếng Việt

innately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

innately

US /ɪˈneɪt.li/
UK /ɪˈneɪt.li/
"innately" picture

trạng từ

bẩm sinh

According to a quality or ability that you are born with.

Ví dụ:

She is innately talented in music.

Cô ấy bẩm sinh có tài năng âm nhạc.