Nghĩa của từ inherent trong tiếng Việt

inherent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inherent

US /ɪnˈhɪr.ənt/
UK /ɪnˈhɪr.ənt/
"inherent" picture

tính từ

vốn có, cố hữu

Existing as a natural or basic part of something.

Ví dụ:

I have an inherent distrust of lawyers.

Tôi có một sự ngờ vực vốn có của các luật sư.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: