Nghĩa của từ "information system" trong tiếng Việt

"information system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

information system

US /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/
"information system" picture

danh từ

hệ thống thông tin

A computer system within a company or organization for sharing information.

Ví dụ:

The success of even the best executive information system will be determined by the skill of those who use it.

Thành công của ngay cả hệ thống thông tin điều hành tốt nhất cũng sẽ được xác định bởi kỹ năng của những người sử dụng nó.