Nghĩa của từ individuate trong tiếng Việt
individuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
individuate
US /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.eɪt/
UK /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.eɪt/
cá nhân hóa
động từ
to make a person or thing become different or particular in some way:
Ví dụ:
Her elaborate way of speaking individuates Maria from the other female characters.
Từ liên quan: