Nghĩa của từ incubate trong tiếng Việt
incubate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incubate
US /ˈɪŋ.kjə.beɪt/
UK /ˈɪŋ.kjə.beɪt/

động từ
ấp trứng, ủ (bệnh)
When a bird, etc. incubates its eggs, it keeps them warm until the young come out, and when eggs incubate, they develop to the stage at which the young come out.
Ví dụ:
The female bird incubates the eggs for about 16 days.
Chim mái ấp trứng trong khoảng 16 ngày.
Từ liên quan: