Nghĩa của từ increment trong tiếng Việt

increment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

increment

US /ˈɪŋ.krə.mənt/
UK /ˈɪŋ.krə.mənt/
"increment" picture

danh từ

khoản tăng, sự tăng, số gia, lượng gia

A regular increase in the amount that someone is paid.

Ví dụ:

There are six-monthly salary increments during the two-year training period.

Có chế độ tăng lương 6 tháng một lần trong thời gian 2 năm đào tạo.

Từ đồng nghĩa: