Nghĩa của từ incidental trong tiếng Việt

incidental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incidental

US /ˌɪn.sɪˈden.t̬əl/
UK /ˌɪn.sɪˈden.t̬əl/
"incidental" picture

tính từ

ngẫu nhiên, phụ, tình cờ, bất ngờ, bổ sung

Happening in connection with something else, but not as important as it, or not intended.

Ví dụ:

Try not to be distracted by incidental details.

Cố gắng không bị phân tâm bởi những chi tiết phụ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: