Nghĩa của từ imitative trong tiếng Việt

imitative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imitative

US /ˈɪm.ə.teɪ.t̬ɪv/
UK /ˈɪm.ə.teɪ.t̬ɪv/

bắt chước

tính từ

copying someone or something:
Ví dụ:
All these magazines are imitative of each other.
Từ liên quan: